The above chart presents the market trend analysis for công ty cổ phần hyundai thành công thương mại from 2024 to 2025.
By examining various dimensions such as transaction quantity, transaction weight, average price,
and transaction frequency, we can gain an intuitive understanding of the company's performance in terms of procurement cycles, business scale, and stability.
As of 2025, the company has completed 74656 transactions, with a transaction quantity of 14467163 and a transaction weight of 0.
YearTransactionsQuantityWeight
Bill of lading data
<
1/15
>
Trade date
2025/09/25
B/L No.
107561006930
Supplier
llc hyundai motor
Buyers
công ty cổ phần hyundai thành công thương mại
POLs
——
PODs
——
Supply area
Korea
Purchas area
Vietnam
Weight
——
Amount
79.5
Hs code
73181610
Product tags
steel tube
Product description
VT-A12.262: Đai ốc,mã SP:13396-10003,bằng thép đã được ren cho bu lông có đường kính ngoài của thân dưới 16mm,dùng để SXLR ôtô tải Hyundai trên 5 Tấn,mới 100%
Expand
Trade date
2025/09/25
B/L No.
107561006930
Supplier
llc hyundai motor
Buyers
công ty cổ phần hyundai thành công thương mại
POLs
——
PODs
——
Supply area
Korea
Purchas area
Vietnam
Weight
——
Amount
561.6
Hs code
73181610
Product tags
steel tube
Product description
VT-A12.270: Đai ốc,mã SP:52985-5J000,bằng thép đã được ren cho bu lông có đường kính ngoài của thân dưới 16mm,dùng để SXLR ôtô tải Hyundai trên 5 Tấn,mới 100%
Expand
Trade date
2025/09/25
B/L No.
107561006930
Supplier
llc hyundai motor
Buyers
công ty cổ phần hyundai thành công thương mại
POLs
——
PODs
——
Supply area
Korea
Purchas area
Vietnam
Weight
——
Amount
48.6
Hs code
73181610
Product tags
steel tube
Product description
VT-A12.271: Đai ốc,mã SP:55563-5H000,bằng thép đã được ren cho bu lông có đường kính ngoài của thân dưới 16mm,dùng để SXLR ôtô tải Hyundai trên 5 Tấn,mới 100%
Expand
Trade date
2025/09/25
B/L No.
107561006930
Supplier
llc hyundai motor
Buyers
công ty cổ phần hyundai thành công thương mại
POLs
——
PODs
——
Supply area
Korea
Purchas area
Vietnam
Weight
——
Amount
15.6
Hs code
73181610
Product tags
steel tube
Product description
VT-A12.272: Đai ốc,mã SP:55564-5M000,bằng thép đã được ren cho bu lông có đường kính ngoài của thân dưới 16mm,dùng để SXLR ôtô tải Hyundai trên 5 Tấn,mới 100%
Expand
Trade date
2025/09/25
B/L No.
107561006930
Supplier
llc hyundai motor
Buyers
công ty cổ phần hyundai thành công thương mại
POLs
——
PODs
——
Supply area
Korea
Purchas area
Vietnam
Weight
——
Amount
19.2
Hs code
73181610
Product tags
steel tube
Product description
VT-A12.267: Đai ốc,mã SP:28256-4A421,bằng thép đã được ren cho bu lông có đường kính ngoài của thân dưới 16mm,dùng để SXLR ôtô tải Hyundai trên 5 Tấn,mới 100%
Expand
Trade date
2025/09/25
B/L No.
107561006930
Supplier
llc hyundai motor
Buyers
công ty cổ phần hyundai thành công thương mại
POLs
——
PODs
——
Supply area
Korea
Purchas area
Vietnam
Weight
——
Amount
1.8
Hs code
73181610
Product tags
steel tube
Product description
VT-A12.265: Đai ốc,mã SP:13454-10001,bằng thép đã được ren cho bu lông có đường kính ngoài của thân dưới 16mm,dùng để SXLR ôtô tải Hyundai trên 5 Tấn,mới 100%
Expand
Trade date
2025/09/25
B/L No.
107561006930
Supplier
llc hyundai motor
Buyers
công ty cổ phần hyundai thành công thương mại
POLs
——
PODs
——
Supply area
Korea
Purchas area
Vietnam
Weight
——
Amount
35.1
Hs code
73181610
Product tags
steel tube
Product description
VT-A12.273: Đai ốc,mã SP:62102-5K000,bằng thép đã được ren cho bu lông có đường kính ngoài của thân dưới 16mm,dùng để SXLR ôtô tải Hyundai trên 5 Tấn,mới 100%
Expand
Trade date
2025/09/25
B/L No.
107561006930
Supplier
llc hyundai motor
Buyers
công ty cổ phần hyundai thành công thương mại
POLs
——
PODs
——
Supply area
Korea
Purchas area
Vietnam
Weight
——
Amount
36
Hs code
73181610
Product tags
steel tube
Product description
VT-A12.274: Đai ốc,mã SP:62103-5K000,bằng thép đã được ren cho bu lông có đường kính ngoài của thân dưới 16mm,dùng để SXLR ôtô tải Hyundai trên 5 Tấn,mới 100%
Expand
Trade date
2025/09/25
B/L No.
107561006930
Supplier
llc hyundai motor
Buyers
công ty cổ phần hyundai thành công thương mại
POLs
——
PODs
——
Supply area
Korea
Purchas area
Vietnam
Weight
——
Amount
10.8
Hs code
73181610
Product tags
steel tube
Product description
VT-A12.278: Đai ốc,mã SP:13385-06003,bằng thép đã được ren cho bu lông có đường kính ngoài của thân dưới 16mm,dùng để SXLR ôtô tải Hyundai trên 5 Tấn,mới 100%
Expand
Trade date
2025/09/25
B/L No.
107561002840
Supplier
llc hyundai motor
Buyers
công ty cổ phần hyundai thành công thương mại
POLs
——
PODs
——
Supply area
Korea
Purchas area
Vietnam
Weight
——
Amount
18
Hs code
73181610
Product tags
steel tube
Product description
VT-A12.251: Đai ốc,mã SP:13387-10007K,bằng thép đã được ren cho bu lông có đường kính ngoài của thân dưới 16mm,dùng để SXLR ôtô tải Hyundai trên 5 Tấn,mới 100%
Expand
Trade date
2025/09/25
B/L No.
107561002840
Supplier
llc hyundai motor
Buyers
công ty cổ phần hyundai thành công thương mại
POLs
——
PODs
——
Supply area
Korea
Purchas area
Vietnam
Weight
——
Amount
54
Hs code
73181610
Product tags
steel tube
Product description
VT-A12.252: Đai ốc,mã SP:13387-12007K,bằng thép đã được ren cho bu lông có đường kính ngoài của thân dưới 16mm,dùng để SXLR ôtô tải Hyundai trên 5 Tấn,mới 100%
Expand
Trade date
2025/09/25
B/L No.
107561002840
Supplier
llc hyundai motor
Buyers
công ty cổ phần hyundai thành công thương mại
POLs
——
PODs
——
Supply area
Korea
Purchas area
Vietnam
Weight
——
Amount
2.4
Hs code
73181610
Product tags
steel tube
Product description
VT-A12.233: Đai ốc,mã SP:13100-08003,bằng thép đã được ren cho bu lông có đường kính ngoài của thân dưới 16mm,dùng để SXLR ôtô tải Hyundai trên 5 Tấn,mới 100%
Expand
Trade date
2025/09/25
B/L No.
107561002840
Supplier
llc hyundai motor
Buyers
công ty cổ phần hyundai thành công thương mại
POLs
——
PODs
——
Supply area
Korea
Purchas area
Vietnam
Weight
——
Amount
3.6
Hs code
73181610
Product tags
steel tube
Product description
VT-A12.234: Đai ốc,mã SP:13104-10003,bằng thép đã được ren cho bu lông có đường kính ngoài của thân dưới 16mm,dùng để SXLR ôtô tải Hyundai trên 5 Tấn,mới 100%
Expand
Trade date
2025/09/25
B/L No.
107561002840
Supplier
llc hyundai motor
Buyers
công ty cổ phần hyundai thành công thương mại
POLs
——
PODs
——
Supply area
Korea
Purchas area
Vietnam
Weight
——
Amount
13.2
Hs code
73181610
Product tags
steel tube
Product description
VT-A12.238: Đai ốc,mã SP:13144-18001,bằng thép đã được ren cho bu lông có đường kính ngoài của thân dưới 16mm,dùng để SXLR ôtô tải Hyundai trên 5 Tấn,mới 100%
Expand
Trade date
2025/09/25
B/L No.
107561002840
Supplier
llc hyundai motor
Buyers
công ty cổ phần hyundai thành công thương mại
POLs
——
PODs
——
Supply area
Korea
Purchas area
Vietnam
Weight
——
Amount
6.6
Hs code
73181610
Product tags
steel tube
Product description
VT-A12.240: Đai ốc,mã SP:13254-12003,bằng thép đã được ren cho bu lông có đường kính ngoài của thân dưới 16mm,dùng để SXLR ôtô tải Hyundai trên 5 Tấn,mới 100%
Expand
công ty cổ phần hyundai thành công thương mại is vietnam Buyer&Supplier,
and primarily engages in the import and export business of products such as water pump,sensor,water bottle.
According to the 52wmb.com global trade database, as of 2025-09-25, the company has completed 382712 international trades,
with its main trading regions covering costa rica,south korea,china etc.
The core products include HS87089980,HS73181510,HS87082998 etc,
often transported via tan cang hai phong,port ctcpcn oto t cong, port tan cang hai phong vn etc,
and its main trading partners are llc hyundai motor,hyun dai corp.,sichuan glovis logistics co ltd..
These trade data are sourced from various countries' customs and public channels, and have undergone standardization and structuring processing.
They can reflect the import and export trends and main market layout of the enterprise, and are suitable for market trend analysis, competitor research, port transportation planning, supply chain optimization, and international customer development.
They provide reliable support for cross-border trade decision-making.
The trade data displayed on công ty cổ phần hyundai thành công thương mại is sourced from the 52wmb.com global trade database. It is based on legal records from customs and related public channels of various countries, and has been formatted and organized for user query and analysis.
We maintain compliance with the source and processing of data to ensure the objectivity of information, but due to the dynamic changes in international trade activities, some data may be delayed or changed.